Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se pencher


[se pencher]
tự động từ
nghiêng mình, cúi xuống
Se pencher sur un livre
cúi xuống một cuốn sách
chú ý đến, quan tâm đến
Se pencher sur un problème
chú ý đến một vấn đề
Se pencher sur le sort de qqn
quan tâm đến số phận của ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.